Có 2 kết quả:

猪仔包 zhū zǎi bāo ㄓㄨ ㄗㄞˇ ㄅㄠ豬仔包 zhū zǎi bāo ㄓㄨ ㄗㄞˇ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a French-style bread, similar to a small baguette, commonly seen in Hong Kong and Macao

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a French-style bread, similar to a small baguette, commonly seen in Hong Kong and Macao

Bình luận 0