Có 2 kết quả:
猪仔包 zhū zǎi bāo ㄓㄨ ㄗㄞˇ ㄅㄠ • 豬仔包 zhū zǎi bāo ㄓㄨ ㄗㄞˇ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a French-style bread, similar to a small baguette, commonly seen in Hong Kong and Macao
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a French-style bread, similar to a small baguette, commonly seen in Hong Kong and Macao
Bình luận 0